--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghét bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghét bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghét bỏ
+
Disgrace
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
ghét bỏ
:
Disgrace
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap
+
chính tả
:
Spelling, dictationviết sai chính tảto make mistakes in spellinggiờ chính tảa spelling period, a dictation periodviết chính tảto write a dictation
+
discipline
:
kỷ luậtto keep under strict discipline bắt theo kỷ luật nghiêm ngặta breach of discipline sự phạm kỷ luật
+
oceanographic
:
(thuộc) hải dương học